nhấp nháy nghĩa tiếng Đức là geflackert
nhấp nháy còn có các bản dịch khác là
geflimmert, flimmerte, blinken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geflackert: nhấp nháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geflackert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhấp nháy