geflackert nghĩa tiếng Việt là nhấp nháy
geflackert còn có các bản dịch khác là
đã nhấp nháy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geflackert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geflackert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhấp nháy