nhấp nháy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufblitzen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhấp nháy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufblitzen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufblitzen: nhấp nháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufblitzen