geflimmert nghĩa tiếng Việt là nhấp nháy
geflimmert còn có các bản dịch khác là
đã đu đưa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geflimmert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geflimmert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhấp nháy