nhấp nháy nghĩa tiếng Đức là geflimmert
nhấp nháy còn có các bản dịch khác là
flimmerte, blinken, flimmern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geflimmert: nhấp nháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geflimmert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhấp nháy