nhập nghĩa tiếng Đức là eintreten
nhập còn có các bản dịch khác là
eingeben, betreten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eintreten: nhập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eintreten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhập