nhân tiện nghĩa tiếng Đức là nebenbei
nhân tiện còn có các bản dịch khác là
übrigens, beiläufig
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nebenbei: nhân tiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nebenbei
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhân tiện