nebenbei nghĩa tiếng Việt là nhân tiện
nebenbei còn có các bản dịch khác là
Cạnh đó, trong lúc này, thứ yêu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nebenbei
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nebenbei
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhân tiện