nhân sâm nghĩa tiếng Đức là Ginseng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ginseng: nhân sâm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ginseng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhân sâm