Ginseng nghĩa tiếng Việt là nhân sâm
Ginseng còn có các bản dịch khác là
Củ sâm, sâm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ginseng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ginseng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhân sâm