nhận ra dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là erkennen
nhận ra còn có các bản dịch khác là
erkennt, bemerkt, erkannt, bemerken, entdecken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erkennen: nhận ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erkennen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhận ra