nhận ra nghĩa tiếng Đức là erkannt
nhận ra còn có các bản dịch khác là
ausmachen, erkannte, erkennend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erkannt: nhận ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erkannt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhận ra