nhẫn nại nghĩa tiếng Anh là meekly
/ˈmiːkli/
nhẫn nại còn có các bản dịch khác là
stood, withstand, stuck, withstood, sustain
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan meekly: nhẫn nại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
meekly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhẫn nại