nhấn mạnh nghĩa tiếng Đức là herausstoßen
nhấn mạnh còn có các bản dịch khác là
Emphase, betonend, betonte, betont, betonen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herausstoßen: nhấn mạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herausstoßen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhấn mạnh