herausstoßen nghĩa tiếng Việt là nhấn mạnh
herausstoßen còn có các bản dịch khác là
đẩy ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan herausstoßen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
herausstoßen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhấn mạnh