nhân dịp nghĩa tiếng Anh là on the occasion of
/ɒn ðə əˈkeɪʒən ʌv/
nhân dịp còn có các bản dịch khác là
some time, at your convenience
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan on the occasion of: nhân dịp
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhân dịp