nhân dịp nghĩa tiếng Đức là aus Anlass
nhân dịp còn có các bản dịch khác là
aus Anlaß + Gen, als Anlass, anlässlich
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aus Anlass: nhân dịp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aus Anlass
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhân dịp