nhại lại nghĩa tiếng Đức là
parodierend
(Present participle)
nhại lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan parodierend: nhại lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
parodierend