nachäffen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là nhại lại
nachäffen còn có các bản dịch khác là
Bắt chước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachäffen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachäffen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhại lại