Bắt chước nghĩa tiếng Đức là
nachäffen
(Vt)(äffte nach, hat nachgeäff)
Bắt chước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachäffen: Bắt chước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachäffen