Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
nhà phân tích kiểm toán IT
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
nhà phân tích kiểm toán IT
IT Audit Analyst
(n)
Dịch Việt sang Anh
nhà phân tích kiểm toán IT
nghĩa tiếng Anh là
IT Audit Analyst
/aɪ ti ˈɔdɪt ˈænəlɪst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
IT Audit Analyst
:
nhà phân tích kiểm toán IT
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
IT Audit Analyst
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhà phân tích kiểm toán IT
Bản dịch liên quan
nhà phân tích kiểm toán IT
nhà phân tích kiểm tra chất lượng
QA analyst
(n)
Nhà phân tích kiểm thử rpa
RPA Test Analyst
Nhà phân tích dữ liệu kiếm đấu
Fencing Analyst
Nhà phân tích bài kiểm tra dịch vụ luyện thi
Test Preparation Test Analyst
Nhà phân tích chương trình tiết kiệm năng lượng
Energy Efficiency Program Analyst
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout