IT Audit Analyst nghĩa tiếng Việt là nhà phân tích kiểm toán IT
IT Audit Analyst phiên âm IPA là /aɪ ti ˈɔdɪt ˈænəlɪst/
IT Audit Analyst còn có các bản dịch khác là
Chuyên viên kiểm toán công nghệ thông tin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan IT Audit Analyst
Mở Rộng