người ứng thí dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là contenders
người ứng thí còn có các bản dịch khác là
enrollee, contender, candidate, applicant, enrollees
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contenders: người ứng thí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contenders
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người ứng thí