contender nghĩa tiếng Việt là người ứng thí
contender phiên âm IPA là /kənˈtɛndər/
contender còn có các bản dịch khác là
Người tranh đấu, đối thủ, người cạnh tranh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contender
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contender
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người ứng thí