người quan sát nghĩa tiếng Anh là observers
/əbˈzɜːrvərz/
người quan sát còn có các bản dịch khác là
onlooker, voyeuse, observer, spotter, watcher
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan observers: người quan sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
observers
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người quan sát