người mua nghĩa tiếng Đức là Einkäufer
người mua còn có các bản dịch khác là
Käufer, Kunde, Abnehmer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einkäufer: người mua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einkäufer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người mua