Einkäufer nghĩa tiếng Việt là người mua
Einkäufer còn có các bản dịch khác là
Người mua hàng, người mua sắm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einkäufer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einkäufer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người mua