người hâm mộ nghĩa tiếng Anh là
followers
/ˈfɒləʊəz/
người hâm mộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan followers: người hâm mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
followers