người hâm mộ nghĩa tiếng Anh là devotee
/ˌdɛvoʊˈtiː/
người hâm mộ còn có các bản dịch khác là
aficionado, admirer, followers
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devotee: người hâm mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devotee
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người hâm mộ