người được ủy quyền nghĩa tiếng Đức là Bevollmächtigter
người được ủy quyền còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bevollmächtigter: người được ủy quyền
Mở Rộng