Bevollmächtigter nghĩa tiếng Việt là người được ủy quyền
Bevollmächtigter còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bevollmächtigter
Mở Rộng