người đăng ký dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là subscriber
/səbˈskraɪbər/
người đăng ký còn có các bản dịch khác là
enrollee, enrollees
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan subscriber: người đăng ký
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
subscriber
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người đăng ký