enrollees dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là người đăng ký
enrollees được đọc và có phiên âm là /ɛnˌroʊˈliːz/
enrollees còn có các bản dịch khác là
Thí sinh, nguyên đơn, người xin việc, người ứng thí, người nộp đơn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enrollees
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enrollees
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người đăng ký