người đã khuất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của the deceased
Nghe phát âm giọng Mỹ của the deceased
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người đã khuất
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của the deceased
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan the deceased: người đã khuất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
the deceased