deceased nghĩa tiếng Việt là người đã khuất
deceased phiên âm IPA là /dɪˈsiːst/
deceased còn có các bản dịch khác là
Qua đời, đã qua đời, đã mất, người chết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deceased
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deceased
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người đã khuất