đã qua đời nghĩa tiếng Anh là
deceased
/dɪˈsiːst/
adj(n)
đã qua đời còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deceased
Nghe phát âm giọng Mỹ của deceased
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã qua đời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deceased
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deceased: đã qua đời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deceased