have deceased phrase nghĩa tiếng Việt là
đã qua đời
have deceased phiên âm IPA là /hæv dɪˈsiːst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have deceased
Nghe phát âm giọng Mỹ của have deceased
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã qua đời
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have deceased
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have deceased