Người đã qua đời nghĩa tiếng Anh là
deceased
/dɪˈsiːst/
(n)(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của deceased
Nghe phát âm giọng Mỹ của deceased
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Người đã qua đời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của deceased
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deceased: Người đã qua đời
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deceased