decedent nghĩa tiếng Việt là người đã khuất
decedent phiên âm IPA là /dɪˈsiːdənt/
decedent còn có các bản dịch khác là
Người chết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decedent
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decedent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người đã khuất