người bảo vệ nghĩa tiếng Đức là Behauptender
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Behauptender: người bảo vệ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Behauptender
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người bảo vệ