Behauptender nghĩa tiếng Việt là người bảo vệ
Behauptender còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Behauptender
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Behauptender
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người bảo vệ