ngưng lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là etw auf Eis legen
ngưng lại còn có các bản dịch khác là
ausbleiben, Aufenthalt, zum Stillstand kommen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan etw auf Eis legen: ngưng lại
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngưng lại