Nuớc ngưng tụ lại nghĩa tiếng Đức là wasserhemmend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wasserhemmend: Nuớc ngưng tụ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wasserhemmend