ngủ trưa dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Nickerchen
ngủ trưa còn có các bản dịch khác là
ein Nickerchen machen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nickerchen: ngủ trưa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nickerchen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngủ trưa