ngoại trừ nghĩa tiếng Anh là
other than
/ˈʌðər ðæn/
(phrase)
ngoại trừ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của other than
Nghe phát âm giọng Mỹ của other than
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngoại trừ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của other than
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan other than: ngoại trừ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
other than