except for nghĩa tiếng Việt là ngoại trừ
except for phiên âm IPA là /ɪkˈsɛpt fɔːr/
except for còn có các bản dịch khác là
Trừ khi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan except for
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
except for
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngoại trừ