except for (prep) nghĩa tiếng Việt là
ngoại trừ
except for phiên âm IPA là /ɪkˈsept fɔːr/
except for còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của except for
Nghe phát âm giọng Mỹ của except for
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngoại trừ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của except for
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan except for
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
except for