trừ khi nghĩa tiếng Anh là
except for
/ɪkˈsɛpt fɔːr/
(prep)
trừ khi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của except for
Nghe phát âm giọng Mỹ của except for
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trừ khi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của except for
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan except for: trừ khi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
except for