excepting phiên âm IPA là /ɪkˈseptɪŋ/
excepting còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excepting
Nghe phát âm giọng Mỹ của excepting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngoại trừ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của excepting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excepting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excepting