đang trừ ra nghĩa tiếng Anh là
excepting
/ɪkˈsɛptɪŋ/
(v)(Present participle)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excepting
Nghe phát âm giọng Mỹ của excepting
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang trừ ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của excepting
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excepting: đang trừ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excepting