nghịch tai nghĩa tiếng Đức là dissonant
nghịch tai còn có các bản dịch khác là
misstönend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dissonant: nghịch tai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dissonant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nghịch tai